Có 2 kết quả:
竊想 thiết tưởng • 設想 thiết tưởng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trộm nghĩ ( lời nói khiêm nhường ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Tưởng tượng, liên tưởng. ◎Như: “kinh thương thất bại đích hậu quả, bất kham thiết tưởng” 經商失敗的後果, 不堪設想.
2. Lo toan, suy nghĩ. ◎Như: “tha thể thiếp tế tâm, xứ xứ thế nhân thiết tưởng” 她體貼細心, 處處替人設想.
2. Lo toan, suy nghĩ. ◎Như: “tha thể thiếp tế tâm, xứ xứ thế nhân thiết tưởng” 她體貼細心, 處處替人設想.
Bình luận 0